Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thời trang
[thời trang]
|
vogue; fashion
Winter/spring fashion
Men's/women's fashion
To follow fashion
To dress in the latest fashion; To wear the latest fashions
Fashion writer
Fashion parade/show
Fashion designer
To bling-bling